1 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15223-TK15227 Chỉ số phân loại: 621.381076 |
2 | | Advanced biochemical engineering / Henry R. Bungay, Georges Belfort . - New York : John Wiley & Sons, 1987. - x, 304 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4620 Chỉ số phân loại: 660.63 |
3 | | An toàn và kỹ thuật phân tích đất trong phòng thí nghiệm : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Bích Phượng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 542 |
4 | | Animal Tissue Technique / Gretchen L. Humason . - 2nd ed. - Francisco : W.H. Freeman and Company, 1962. - ix,569 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4628 Chỉ số phân loại: 578 |
5 | | Ảnh hưởng của các biện pháp kỹ thuật thâm canh đến rừng trồng sở tại Đại Lải - Vĩnh Phúc. / Hoàng Văn Thắng, Nguyễn Quang Khải . - 2007. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp . - Năm 2007. - Số 2. - tr. 345 - 351 Thông tin xếp giá: BT1839 |
6 | | Ảnh hưởng của kỹ thuật thu hái, gieo trồng đến khả năng nảy mầm và sinh trưởng của Sâm Lai Châu (Panax vietnamensis var. Puscidicus) / Trần Thị Kim Hương, Đào Thu Huế; Người phản biện: Cao Đình Sơn . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 8.- tr 107 - 114 Thông tin xếp giá: BT4619 |
7 | | Ảnh hưởng kỹ thuật giâm cành đến khả năng nhân giống cây Rau đắng đất (Glinus oppositifolius [L.] Aug. DC.) và sinh trưởng, phát triển của chúng tại Gia Lâm, Hà Nội / Vũ Thị Hoài, Ninh Thị Phíp; Người phản biện: Nguyễn Văn Khiêm . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 18.- tr 195 - 201 Thông tin xếp giá: BT5008 |
8 | | Bài giảng Kỹ thuật điện tử / Hoàng Sơn, Đinh Hải Lĩnh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 142 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22551-GT22555, MV50579-MV50608 Chỉ số phân loại: 621.381071 |
9 | | Bài giảng kỹ thuật lâm sinh chuyên đề / Phạm Thị Huyền . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21716-GT21725, MV44121-MV44280 Chỉ số phân loại: 634.97071 |
10 | | Bài giảng kỹ thuật trồng hoa thảo đô thị / Nguyễn Thị Yến . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vii,132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22662-GT22666, MV51493-MV51537 Chỉ số phân loại: 635.9 |
11 | | Bài giảng Thủy lực cơ sở / Phạm Quang Thiền . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 240 tr Thông tin xếp giá: GT20214-GT20223, MV20974-MV21004, MV27627-MV27726, MV43610 Chỉ số phân loại: 621.2 |
12 | | Bộ sách 10 van câu hỏi và sao? : Kỹ thuật - công nghệ / Vũ Đỗ Thận dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 302 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17842-TK17845 Chỉ số phân loại: 600 |
13 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của kỹ thuật khai thác đến tái sinh chồi Bạch đàn ở khu vực Củ Mông - Bình Định/ Trương Thị Hảo; GVHD: Hoàng Kim Ngũ . - 1996. - 23 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | | Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất ván dăm sử dụng dăm gỗ phế liệu Xà cừ và chất kết dính thạch dừa có pha tinh bột : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Đoàn Văn Duy; GVHD: Cao Quốc An . - 2012. - 67 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1986 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | | Bước đầu nghiên cứu khả năng sinh trưởng của Bồ Đề ở các luân kỳ kinh doanh làm cơ sở đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh gây trồng loài Bồ Đề tại lâm trường Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang/ Hoàng Quế Bảo; GVHD: Vũ Đại Dương . - 1996. - 23 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | Bước đầu nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trồng rừng thâm canh Keo Lai ở vùng Đông Nam Bộ / GVHD: Nguyễn Huy Sơn . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 74tr Thông tin xếp giá: THS08000298 Chỉ số phân loại: 634.9 |
17 | | Bước đầu nghiên cứu nhân giống Chia (Salvia hispanica) bằng kỹ thuật nuôi cấy in vitro : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Kim Hoa; GVHD: Hồ Hải Ninh, Nguyễn Thị Hồng Gấm . - 2017. - 37 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11940 Chỉ số phân loại: 660.6 |
18 | | Bước đầu nghiên cứu phương pháp xác định thể tích vỏ Quế dựa vào bề dày vỏ tại đường kính ngang ngực D1.3 m ở lâm trường Sông Đà./ Trịnh Nhân Tuấn; GVHD: Phạm Xuân Hoàn . - 1996. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
19 | | Bước đầu tìm hiểu đặc tính sinh vật học và kỹ thuật gây trồng hai chi Phong Lan Cattleya và Phalaenopsis ở Thành phố Huế/ Vũ Cao Thịnh; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1998. - 33 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
20 | | Các yếu tố kỹ thuật bảo đảm vận hành cống lấy nước hồ Kẻ Gỗ an toàn, hiệu quả / Trương Đình Dụ, Đào Nguyên An . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 4. - tr. 68-73 Thông tin xếp giá: BT0133 |
21 | | Cây keo lá tràm và một số biện pháp kĩ thuật lâm sinh cơ bản / Nguyễn Huy Sơn . - Nghệ An, 2003. - 91 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23090 Chỉ số phân loại: 634.97 |
22 | | Cây khoai nưa - Kỹ thuật canh tác và chế biến / Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Nguyễn Văn Dư, Lê Minh Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2019. - 184 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23392-TK23396 Chỉ số phân loại: 633.88334 |
23 | | Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật tưới tiên tiến tiết kiệm nước / Nguyễn Lương Bằng (Chủ biên), Trần Quốc Lập . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24227-TK24229 Chỉ số phân loại: 627.52 |
24 | | Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc / Lê Nguyên (Biên dịch) . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09009941-GT09009950 Chỉ số phân loại: 720 |
25 | | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây : Gieo hạt, chiết, giâm, ghép cành / Nguyễn Duy Minh. Tập 1 . - Hà Nội. : Nông nghiệp, 2003. - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005835, TK08005836, TK09011918, TK09011919 Chỉ số phân loại: 631.5 |
26 | | Chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23816-TK23820 Chỉ số phân loại: 621.816 |
27 | | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô / Ngô Hắc Hùng . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 231 ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23831-TK23835 Chỉ số phân loại: 629.28 |
28 | | Chi tiết máy . Tập 1/ Nguyễn Trọng HIệp . - Lần thứ 4. - Hà Nội. : Giáo dục , 2001. - 212 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16574-GT16578, TK08004252-TK08004256, TK08004272-TK08004274 Chỉ số phân loại: 621.8 |
29 | | Chi tiết máy . Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục , 2001. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004232-TK08004239 Chỉ số phân loại: 621.8 |
30 | | Chỉ dẫn kĩ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi / Nguyễn Văn Quảng (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16947-TK16949 Chỉ số phân loại: 624.1 |